STT | Khoản mục | Đơn vị | Biểu giá (VND) |
1 | TÊN MIỀN CẤP 2 .VN (1) | ||
Đăng ký tên miền | 01 tên | 350.000 | |
Duy trì tên miền 01 năm | 01 tên/năm | 480.000 | |
2 | TÊN MIỀN CẤP 3 .VN (2) | ||
Đăng ký tên miền: Com.vn, net.vn, biz.vn | 01 tên | 350.000 | |
Duy trì tên miền 01 năm: Com.vn, net.vn, biz.vn | 01 tên/năm | 350.000 | |
Đăng ký tên miền: Edu.vn, gov.vn, org.vn, ac.vn, info.vn, pro.vn, health.vn, int.vn và tên miền theo địa giới hành chính (tên địa danh, ví dụ: hanoi.vn) | 01 tên | 200.000 | |
Duy trì tên miền 01 năm: Edu.vn, gov.vn, org.vn, ac.vn, info.vn, pro.vn, health.vn, int.vn và tên miền theo địa giới hành chính (tên địa danh, ví dụ: hanoi.vn) | 01 tên/năm | 200.000 | |
Đăng ký tên miền: Name.vn | 01 tên | 30.000 | |
Duy trì tên miền 01 năm: Name.vn | 01 tên/năm | 30.000 | |
3 | TÊN MIỀN QUỐC TẾ: Đăng ký trên Register.com và Networksolution.com (3) | ||
Đăng ký tên miền | 01 tên | 0 | |
Duy trì tên miền 01 năm | 01 tên/năm | 500.000 | |
4 | TÊN MIỀN QUỐC TẾ: Đăng ký OnlineNIC.com (3) | ||
Đăng ký tên miền | 01 tên | 0 | |
Duy trì tên miền 01 năm | 01 tên/năm | 260.000 | |
5 | TÊN MIỀN CHÂU Á (4) | ||
Đăng ký tên miền | 01 tên | 0 | |
Duy trì tên miền 01 năm | 01 tên/năm | 480.000 | |
6 | PHÍ CHUYỂN DNS | ||
Tên miền Việt Nam | 01 tên/lần | 0 |
(1) Tên miền cấp 2 .VN có dạng: ***.vn
(2) Tên miền cấp 3 .VN có dạng: ***.com.vn ( .biz.vn, .net.vn, .info.vn, org.vn, .name.vn, .pro.vn, .edu.vn, .ac.vn, .int.vn, .gov.vn, .health.vn)
(3) Tên miền quốc tế có dạng: ***.com (.net, .org, . biz, .info )
(4) Tên miền châu á có dạng: ***.asia
Ghi chú
- Miễn phí duy trì DNS trên máy chủ.
- Phí tên miền không chịu thuế VAT.
- Hợp đồng và thanh toán tối thiểu 1 năm.