Hãy liên hệ với cán bộ kinh doanh để được hỗ trợ tốt nhất.
| Mô tả | Basic Rack | Advance Rack | Premium Rack | Plantium Rack | Offline Rack |
| I. PHÍ KHỞI TẠO DỊCH VỤ VÀ CƯỚC HÀNG THÁNG (VND) | |||||
| Phí cài đặt dịch vụ | 5.000.000 | ||||
| Cước hàng tháng | 32.500.000 | 38.500.000 | 45.500.000 | 55.500.000 | 24.500.000 |
| II. MÔ TẢ CHI TIẾT DỊCH VỤ | |||||
| Không gian tủ Rack | 42U | ||||
| Số lượng máy chủ tối đa/Rack | 24 servers | ||||
| Số lượng IP/Rack | 24IPs | ||||
| Ổ cắm mạng/Switch | 1Gbps | ||||
| Băng thông trong nước (Dedicated/Tủ) | 200Gbps | 400Gbps | 600Gbps | 1Gbps | Local link |
| Băng thông quốc tế (uplink/downlink) | 3/1Mbps | 4/2Mbps | 6/3Mbps | 8/4Mbps | |
| Lưu lượng truyền tải | Không giới hạn | ||||
| Hỗ trợ kĩ thuật | 24x7 | ||||
| III. CÁC DỊCH VỤ BỔ SUNG (VND, Tính hàng tháng) | |||||
| Gói 08 IPs | 800.000 | N/A | |||
| Gói 16 IPs | 1.400.000 | ||||
| Gói 32 IPs | 2.500.000 | ||||
| Bổ sung block băng thông quốc tế 5Mbps | 2.000.000 | ||||
| Bổ sung công suất điện 1000W/Rack | 2.000.000 | ||||
| IV. THỜI HẠN HỢP ĐỒNG & KỲ THANH TOÁN | |||||
| Thời hạn hợp đồng tối thiểu | 06 tháng | ||||
| Thanh toán | hàng tháng | ||||
- Rack thứ 2 được giảm giá 5%; rack thứ 3 trở đi được giảm giá 10%
- Các mức giá nêu trên chưa bao gồm thuế Giá trị gia tăng (VAT 10%)