Hãy liên hệ với cán bộ kinh doanh để được hỗ trợ tốt nhất.
Dòng server | CẤU HÌNH MÁY CHỦ | Cước hàng tháng | |||
De-Basic | De-Medium | De-Advance | De-Plus | ||
Dell PowerEdge R210 II - E3-1220 | - 1 x Intel® Xeon® Sandy Bridge Quad-Core E3-1220 3.10GHz 8MB LGA 1155 - 2x2GB DDR3 1333 240-Pin DDR3 ECC RDIMMs/UDIMMs (PC3 10666) - 2xDELL 500-GB 7.2k SATA 3.0-Gb/s Enterprise - PERC S100 Levels RAID 0,1,5,10 - - One Broadcom BCM 5716 Dual-port Gigabit Ethernet (2port) - Rack 1U - 250W |
2.900.000 | 3.900.000 | 5.100.000 | 6.200.000 |
Dell PowerEdge R210 II - E3-1230 | - 1 x Intel® Xeon® Sandy Bridge Quad-Core E3-1230 3.20GHz 8MB LGA 1155 - 2x2GB DDR3 1333 240-Pin DDR3 ECC RDIMMs/UDIMMs (PC3 10666) - 2xDELL 500-GB 7.2k SATA 3.0-Gb/s Enterprise - PERC S100 Levels RAID 0,1,5,10 - One Broadcom BCM 5716 Dual-port Gigabit Ethernet (2port) - Rack 1U - 250W |
3.100.000 | 4.200.000 | 5.200.000 | 6.300.000 |
Dell PowerEdge R410 - E5520 | - CPU: Intel® Xeon Quad Core E5520 2.26Ghz 8MB L3 5.86GT/s QPI - 2x4GB DDR3 1333 240-Pin DDR3 ECC RDIMMs/UDIMMs (PC3 10666) - 2x500GB 3.5" Enterprise SATA 7200 RPM - Dell SAS 6/iR Controller Card (Hardware RAID 0,1) - One Broadcom 5716 Dual-port Gigabit Ethernet (2port) - Rack 1U - 480W |
3.200.000 | 4.200.000 | 5.300.000 | 6.300.000 |
Dell PowerEdge R410 - E5620 | - CPU: Intel® Xeon Quad Core E5620 2.40Ghz 12MB L3 5.86GT/s QPI - 2x4GB DDR3 1333 240-Pin DDR3 ECC RDIMMs/UDIMMs (PC3 10666) - 2x500GB 3.5" Enterprise SATA 7200 RPM - Dell SAS 6/iR Controller Card (Hardware RAID 0,1) - One Broadcom 5716 Dual-port Gigabit Ethernet (2port) - Rack 1U - 480W |
3.300.000 | 4.200.000 | 5.400.000 | 6.500.000 |
STT | II. MÔ TẢ CHI TIẾT DỊCH VỤ | ||||
1 | Không gian server | Rack 1U | |||
2 | Lưu lượng chuyển tải (Data transfers) | Không giới hạn | |||
3 | Băng thông trong nước | 200Mbps | 600Mbps | 1Gbps | 1Gbps |
4 | Băng thông quốc tế (uplink/downlink) | 3/1Mbps | 6/3Mbps | 10/5Mbps | 30/5Mbps |
5 | Ổ cắm mạng | 1Gbps | |||
6 | Địa chỉ IP | 1IP | |||
7 | Hỗ trợ kỹ thuật | 24x7 | |||
8 | Hệ thống theo dõi băng thông (web base) | Có | |||
9 | Hệ thống cảnh báo sự cố qua SMS | Có | |||
STT | III. CÁC DỊCH VỤ BỔ SUNG (VND, Tính hàng tháng) | ||||
1 | Thêm 01 địa chỉ IP (không ổ cắm mạng) | 200.000 | |||
2 | Bổ sung thêm 1 ổ cắm mạng 1IP | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.100.000 | 2.700.000 |
3 | Nâng cấp băng thông quốc tế 1Mbps | 2.500.000 | |||
4 | Thuê hệ thống Firewall | 500.000 | |||
5 | Quản trị Máy chủ | 1.500.000 | |||
6 | Chương trình quản lý DirectAdmin | 200.000 | |||
7 | Chương trình quản lý Hosting Controller | 500.000 | |||
STT | IV. THỜI HẠN HỢP ĐỒNG & KỲ THANH TOÁN | ||||
1 | Thời hạn hợp đồng tối thiểu | 12 tháng | |||
2 | Thanh toán trước | 12 tháng |
- Cấu hình server (CPU, RAM, HDD) có thể lắp cấu hình tương đương hoặc cao hơn
- Các mức giá nêu trên chưa bao gồm thuế Giá trị gia tăng (VAT 10%)
- Chi phí thuê phần mềm quản lý Hosting trả 12 tháng/lần
- Dịch vụ quản trị theo mô tả dịch vụ, chi tiết kèm theo hợp đồng
- Dịch vụ sao lưu dữ liệu ra hệ thống chuyên biệt sẽ có báo giá riêng
- Với yêu cầu khác về băng thông quốc tế sẽ có báo giá riêng