Hãy liên hệ với cán bộ kinh doanh để được hỗ trợ tốt nhất.
Dòng server | CẤU HÌNH MÁY CHỦ | Cước hàng tháng | |||
De-Basic | De-Medium | De-Advance | De-Plus | ||
E3-1220 | - CPU: Intel Xeon Sandy Bridge Quad Core E3-1220 3.10GHz - RAM: 4G DDR3 1333 (up to 4 DIMM slots) - HDD :2 x 500GB SATA - RAID 0,1,5,10 support (Windows) or RAID 0,1,10 support (Linux) - 2 Port Giga Ethernet - Rack: 1U - 260W(CS512) |
2.500.000 | 3.400.000 | 4.600.000 | 5.700.000 |
E3-1230 | -CPU: Intel Xeon Sandy Bridge Quad Core E3-1230 V2 3.20GHz - RAM: 4G DDR3 1333 (up to 4 DIMM slots) - HDD: 2 x 500GB SATA - RAID 0,1,5,10 support (Windows) or RAID 0,1,10 support (Linux) - 2 Port Giga Ethernet. - Rack: 1U - 260W(CS512) |
2.600.000 | 3.500.000 | 4.700.000 | 5.800.000 |
E5-2609 | - CPU: Intel® Xeon® Sandy Bridge-EP 4-Core E5-2609, 2.4GHz - RAM: 8G DDR3 1333 (up to 8 DIMM slots) - HDD: 2 x 500GB SATA - RAID 0,1,5,10 support (Windows) or RAID 0,1,10 support (Linux) - 2 Port Giga Ethernet. - Rack: 1U - 260W(CS512) |
3.000.000 | 4.000.000 | 5.300.000 | 6.400.000 |
E5-2620 | - CPU: Intel® Xeon® Sandy Bridge-EP 6-Core E5-2620, 2.0GHz - RAM: 8G DDR3 1333 (up to 8 DIMM slots) - HDD: 2 x 500GB SATA - RAID 0,1,5,10 support (Windows) or RAID 0,1,10 support (Linux) - 2 Port Giga Ethernet. - Rack: 1U - 260W(CS512) |
3.400.000 | 4.300.000 | 5.500.000 | 6.600.000 |
STT | II. MÔ TẢ CHI TIẾT DỊCH VỤ | ||||
1 | Không gian server | Rack 1U | |||
2 | Lưu lượng chuyển tải (Data transfers) | Không giới hạn | |||
3 | Băng thông trong nước | 200Mbps | 600Mbps | 1Gbps | 1Gbps |
4 | Băng thông quốc tế (uplink/downlink) | 3/1Mbps | 6/3Mbps | 10/5Mbps | 30/5Mbps |
5 | Ổ cắm mạng | 1Gbps | |||
6 | Địa chỉ IP | 1IP | |||
7 | Hỗ trợ kỹ thuật | 24x7 | |||
8 | Hệ thống theo dõi băng thông (web base) | Có | |||
9 | Hệ thống cảnh báo sự cố qua SMS | Có | |||
STT | III. CÁC DỊCH VỤ BỔ SUNG (VND, Tính hàng tháng) | ||||
1 | Thêm 01 địa chỉ IP (không ổ cắm mạng) | 200.000 | |||
2 | Bổ sung thêm 1 ổ cắm mạng 1IP | 1.200.000 | 1.500.000 | 2.100.000 | 2.700.000 |
3 | Nâng cấp băng thông quốc tế thêm 1Mbps | 2.500.000 | |||
4 | Thuê hệ thống Firewall | 500.000 | |||
5 | Quản trị Máy chủ | 1.500.000 | |||
6 | Chương trình quản lý DirectAdmin | 200.000 | |||
7 | Chương trình quản lý Hosting Controller | 500.000 | |||
STT | IV. THỜI HẠN HỢP ĐỒNG & KỲ THANH TOÁN | ||||
1 | Thời hạn hợp đồng tối thiểu | 12 tháng | |||
2 | Thanh toán trước | 12 tháng |
- Cấu hình server (CPU, RAM, HDD) có thể lắp cấu hình tương đương hoặc cao hơn
- Các mức giá nêu trên chưa bao gồm thuế Giá trị gia tăng (VAT 10%)
- Chi phí thuê phần mềm quản lý Hosting trả 12 tháng/lần
- Dịch vụ quản trị theo mô tả dịch vụ, chi tiết kèm theo hợp đồng
- Dịch vụ sao lưu dữ liệu ra hệ thống chuyên biệt sẽ có báo giá riêng
- Với yêu cầu khác về băng thông quốc tế sẽ có báo giá riêng